If something is the wrong way around, the part that should be at the front is at the back. Infinitive or -ing verb? Avoiding common mistakes with verb patterns 1. Add to word list Add to word list. She pampers her dog with the finest steak and salmon. Why not pamper yourself after a hard day with a hot bath scented with oils? Các từ đồng nghĩa baby informal. Treating someone well. Từ liên quan pampered. Our children are pampered by their grandparents. Các ví dụ của pamper. It came under immediate attack from some local politicians and journalists, who charged that the inmates were being pampered. Từ Cambridge English Corpus.
Excess : ضرورت سے زیادہ لاڈ پیار , Coddler : لاڈ پیار سے بگڑا ہوا , Decadent : عیاش , Intemperance : زیادتی , Allopurinol : ایک دوا , Atabrine : ایک قسم کی دوا , Binge : اصراف , Fling : وقتی لذت , Luxury : پر تعیش شئے , Woolgathering : خیالی پلاو , Abstemious : اعتدال پسند , Blase : بیزار , Avuncular : چچا یا ماموں کی طرح , Medicate : معالجہ کرنا , Babyish : طفلانہ , Neonate : نومولود , Baby's Room : نرسری , Cradle : بچوں کا کھٹولا , Bassinet : بچے کا جھولا , Cherub : نونہال , Dentition : دانت نکلنے کا زمانہ , Babble : بچے کی غوں غوں , Cot : بچوں کا جہولے جیسا بستر , Dad : پا پا , Baby Buggy : ایک چھوٹی گاڑی , Hyperthyroidism : گلھڑ کا مرض , Afterbirth : جفت جنین , Baby Bed : بچے کا بستر , Baby Sitting : بچوں کی دیکھ بھال , Afterpains : بچے کی پیدائش کے بعد ہونے والا درد , Aqiqah : عقیقہ. Intemperance: excess in action and immoderate indulgence of bodily appetites, especially in passion or indulgence. Allopurinol: a drug trade name Zyloprim used to treat gout and other conditions in which there is an excessive buildup of uric acid. Atabrine: a drug trade name Atabrine used to treat certain worm infestations and once used to treat malaria. Dad: an informal term for a father; probably derived from baby talk. Baby Buggy: a small vehicle with four wheels in which a baby or child is pushed around. Hyperthyroidism: an overactive thyroid gland; pathologically excessive production of thyroid hormones or the condition resulting from excessive production of thyroid hormones. Afterbirth: the placenta and fetal membranes that are expelled from the uterus after the baby is born.
Pampered girl meaning in urdu. pamper - meaning in Urdu | Rekhta Dictionary
Your feedback will be reviewed. Từ điển Song ngữ. English Pronunciation. Grandparents often pamper the children. Xem thêm. Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa. Baby Sitting: the work of a baby sitter; caring for children when their parents are not home. Tìm kiếm palynological. A constant allegation against penal reformers is that they want to pamper prisoners. Tiếng Anh—Tiếng Nga. Our children are pampered by their grandparents, pampered girl meaning in urdu.
I fail to see why we should be eternally cossetting and pampering the motor trade, which is largely responsible for much of our present difficulties.
- British and American pronunciations with audio.
- Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge.
- Hủy bỏ Nộp bài.
- Từ điển Song ngữ.
- Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn.
.
Từ liên quan pampered. English Pronunciation. Hủy bỏ Pampered girl meaning in urdu bài. Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:. In short, it has tended to pamper the less efficient and has eliminated the rightful differential of the truly productive.
Previous of Pamper
Từ liên quan pampered. You can also find multiple synonyms or similar words of Pamper. Nội dung. Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa. Aqiqah: Aqiqah is an islamic ritual performed by muslims when a baby is born, meat is cooked and eaten. Baby Buggy: a small vehicle with pampered girl meaning in urdu wheels in which a baby or child is pushed around. Tiếng Anh—Tiếng Thái. She pampers her dog with the finest steak and salmon. Grandparents often pamper the children. Tìm kiếm palynological. Chọn ngôn ngữ của bạn.
February 26, Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này:, pampered girl meaning in urdu. Tiếng Anh—Tiếng Hàn Quốc. We pamper people too much these days. Pamperer : someone who pampers or spoils by excessive indulgence. Về việc này. Allopurinol: a drug trade name Zyloprim used to treat gout and other conditions in which there is an excessive buildup of uric acid. Zyada Lad Pyaar Karna.
I fail to see why we should be pampered girl meaning in urdu cossetting and pampering the motor trade, which is largely responsible for much of our present difficulties. Tiếng Anh—Tiếng Thái. Tiếng Việt—Marathi. We pamper people too much these days, pampered girl meaning in urdu. Trang nhật ký cá nhân Infinitive or -ing verb? Từ điển Song ngữ. Tiếng Anh—Tiếng Catalan. Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. It helps you understand the word Pamper with comprehensive detail, no other web page in our knowledge can explain Pamper better than this page. Intemperance: excess in action and immoderate indulgence of bodily appetites, especially in passion or indulgence. Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên. Tiếng Anh—Tiếng Việt. Tiếng Anh. Baby Bed: a small bed for babies; enclosed by sides to prevent the baby from falling. Tiếng Anh—Bengali, pampered girl meaning in urdu. Tiếng Anh Anh Essential. Our children are pampered by their grandparents. Tiếng Mỹ. In short, it has tended to pamper the less efficient and has eliminated the rightful differential of the truly productive.